Có 2 kết quả:
圆桌会议 yuán zhuō huì yì ㄩㄢˊ ㄓㄨㄛ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ • 圓桌會議 yuán zhuō huì yì ㄩㄢˊ ㄓㄨㄛ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ
yuán zhuō huì yì ㄩㄢˊ ㄓㄨㄛ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
round table conference
Bình luận 0
yuán zhuō huì yì ㄩㄢˊ ㄓㄨㄛ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
round table conference
Bình luận 0